DANH SÁCH ỦNG HỘ XÂY DỰNG QUỸ BẢO TRỢ TRẺ EM XÃ PHONG HẢI NHÂN DỊP TẾT TRUNG THU 2023 Ngày cập nhật 06/10/2023
DANH SÁCH ỦNG HỘ XÂY DỰNG QUỸ BẢO TRỢ TRẺ EM XÃ PHONG HẢI NHÂN DỊP TẾT TRUNG THU 2023
STT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Số tiền |
Ghi chú
nhận |
QUỸ BTTE |
1 |
Phòng LĐ TB&XH |
huyện Phong Điền |
1,000,000 |
|
2 |
Công an huyện |
huyện Phong Điền |
500,000 |
|
3 |
Hội chữ thập Đỏ huyện |
huyện Phong Điền |
2,000,000 |
|
4 |
Liên đoàn Lao động |
huyện Phong Điền |
1,000,000 |
5 |
Ngân hàng NN&PTNT |
huyện Phong Điền |
1,000,000 |
6 |
Công ty Bảo Việt TT Huế |
TP Huế |
2,000,000 |
7 |
Kho bạc nhà nước |
huyện Phong Điền |
500,000 |
|
8 |
a Nguyễn Văn Xảo |
TT Phong Điền |
500,000 |
|
9 |
Thanh tra huyện |
huyện Phong Điền |
500,000 |
|
10 |
Quỹ vì người nghèo xã |
xã Phong Hải |
1,000,000 |
|
11 |
Hội chữ thập Đỏ xã |
xã Phong Hải |
500,000 |
|
12 |
Hội NCT xã |
xã Phong Hải |
300,000 |
|
13 |
Công an Xã Phong Hải |
xã Phong Hải |
300,000 |
|
14 |
BCHQS xã |
xã Phong Hải |
300,000 |
|
15 |
xã Đoàn |
xã Phong Hải |
300,000 |
|
16 |
Nhóm Thiện nguyện Hải Việt |
xã Phong Hải |
2,000,000 |
|
17 |
NPĐ Hải Đông |
Hải Đông |
2,000,000 |
|
18 |
Nhà Đám Chị Lơn |
Hải Nhuận |
2,400,000 |
|
19 |
HCMHS |
Trường MN Phong Hải |
1,300,000 |
|
20 |
HCMHS |
Trường Tiểu học Phong Hải |
1,500,000 |
|
21 |
HCMHS |
Trường THCS Phong Hải |
1,500,000 |
|
22 |
Thầy Vân Pháp |
TP Huế |
5,000,000 |
|
23 |
Chùa Hải Thế |
Hải Thế |
1,000,000 |
|
24 |
Đại lý Bia Cường Tánh |
Hải Thế |
2,000,000 |
|
25 |
Công ty Minh Tiến Huế |
TP Huế |
1,000,000 |
|
26 |
Anh Sáng |
Hải Thành |
1,000,000 |
|
27 |
Chị Tâm |
Mỹ |
1,000,000 |
|
28 |
Nhóm anh em Thứ 7 |
Hải Thành |
500,000 |
|
29 |
anh Linh (Hiếu Mai) |
Hải Thành |
1,000,000 |
|
30 |
anh chị Cảnh Hồng |
Mỹ |
1,000,000 |
|
31 |
anh chị Đồng Xoan |
Hải Nhuận |
500,000 |
|
32 |
2 Bác Từ Vân |
Hải Thế |
1,000,000 |
|
33 |
AC Sửu Hà |
CB UB |
500,000 |
|
34 |
AC Sơn Dí |
CB UB |
300,000 |
|
35 |
Chị Trang |
CB UB |
300,000 |
|
36 |
AC Tư Huệ |
CB UB |
200,000 |
|
37 |
AC Trợ Dung |
CA xã |
300,000 |
|
38 |
AC Trinh Yến |
CB UB |
200,000 |
|
39 |
AC Tiến Thúy |
CB UB |
300,000 |
|
40 |
AC Chiến Quý |
CB UB |
200,000 |
|
41 |
AC Phương Hằng |
CB UB |
200,000 |
|
42 |
AC Tuấn Hường |
CB UB |
300,000 |
|
43 |
AC Trình Loan |
CB UB |
200,000 |
|
44 |
AC Thuận Huệ |
CB UB |
300,000 |
|
45 |
AC Thuật Uyên |
CB UB |
500,000 |
|
46 |
AC Công Hải |
CB UB |
300,000 |
|
47 |
AC Mạnh Hường |
CB UB |
300,000 |
|
48 |
AC Linh Ly |
CB UB |
200,000 |
|
49 |
Anh chị Dũng Nhi |
CB UB |
300,000 |
|
50 |
AC Xíu Hằng |
Hải Thế |
500,000 |
|
51 |
AC Tào Mai |
Thôn Hải Thành |
500,000 |
|
52 |
Công ty Cổ phần Exo |
Huế |
1,000,000 |
|
53 |
Công ty cổ phần và xây dựng
Vĩnh Hải |
Phong Điền |
2,000,000 |
|
54 |
UBND xã Điền Lộc |
Điền lộc |
1,000,000 |
|
55 |
Công ty TNHH Môi trường đô
thị lộc xanh |
Huế |
2,000,000 |
|
56 |
Chi hội Phụ Nữ thôn Hải Thành |
Thôn Hải Thành |
500,000 |
|
57 |
Công ty TNHH SXTM và DV
Hưng thịnh Window |
Phong chương |
1,000,000 |
|
58 |
Công ty TNHH 1 TV Xây dựng và Thương mại Podi |
Phong điền |
1,000,000 |
|
59 |
Công ty TNHH 1 TV Thương mại
và Dịch vụ vận tải Tú Anh |
Quãng điền |
1,000,000 |
|
60 |
Công Ty TNHH tư vấn xây
dựng và TM Thái Lộc Phát |
Điền lộc |
1,000,000 |
|
61 |
AC Trung Phượng |
Thôn Hải Phú |
500,000 |
|
62 |
Thường trực Huyện ủy |
huyện Phong Điền |
1,000,000 |
|
63 |
Ban Tuyên giáo huyện Ủy |
huyện Phong Điền |
500,000 |
|
64 |
AC Thọ Bé |
Thôn Hải Nhuận |
1,000,000 |
|
65 |
Chi hội Phụ Nữ thôn Hải Thế |
Thôn Hải Thế |
500,000 |
|
66 |
UBND xã Phong Hiền |
Xã Phong Hiền |
500,000 |
|
67 |
UBND xã Phong An |
Xã Phong An |
1,000,000 |
|
68 |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký
đất đai huyện |
huyện Phong Điền |
500,000 |
|
69 |
Chi hội Phụ Nữ thôn Hải Đông |
Thôn Hải Đông |
500,000 |
|
70 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
huyện Phong Điền |
500,000 |
|
71 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
huyện Phong Điền |
500,000 |
|
72 |
Chi bộ thôn Hải Phú |
Thôn Hải Phú |
500,000 |
|
73 |
UBND xã Điền Hải |
Xã Điền Hải |
500,000 |
|
74 |
Ban Điều hành thôn Hải Thành |
Thôn Hải Thành |
500,000 |
|
75 |
AC Điểm Quý |
Thôn Hải Thành |
200,000 |
|
76 |
AC Phụng Yến |
Thôn Hải Thành |
100,000 |
|
77 |
Ban Điều hành thôn Hải Thế |
Thôn Hải Thế |
500,000 |
|
78 |
Anh Võ Như Khánh |
Trưởng ban CTMT thôn Hải Thế |
300,000 |
|
79 |
Bác Nguyễn Hữu Hoành |
Trưởng thôn Hải Thế |
300,000 |
|
80 |
Anh Nguyễn Dũng |
Chi hội Nông dân thôn Hải Thế |
300,000 |
|
81 |
Thường trực HĐND huyện |
huyện Phong Điền |
1,000,000 |
|
82 |
Ban Điều hành thôn Hải Phú |
Thôn Hải Phú |
500,000 |
|
83 |
Chi hội Phụ nữ thôn Hải Phú |
Thôn Hải Phú |
500,000 |
|
84 |
Chi hội Phụ nữ thôn Hải Nhuận |
Thôn Hải Nhuận |
500,000 |
|
85 |
AC Sử Linh |
Thôn Hải Thế |
1,000,000 |
|
86 |
AC Thông Hồng |
Thôn Hải Thế |
1,000,000 |
|
87 |
Hội Nông dân huyện |
huyện Phong Điền |
300,000 |
|
88 |
Huyện Đoàn Phong Điền |
huyện Phong Điền |
300,000 |
|
89 |
Hội LHPN huyện |
huyện Phong Điền |
300,000 |
|
90 |
UBND xã Phong Hòa |
Xã Phong Hòa |
500,000 |
|
91 |
Chi đoàn Thanh niên thôn Hải Thế |
Thôn Hải Thế |
500,000 |
|
92 |
Ban điều hành thôn Hải Đông |
Thôn Hải Đông |
300,000 |
|
93 |
Ban Công tác Mặt trận thôn |
Thôn Hải Đông |
200,000 |
|
94 |
Chi hội Nông dân thôn Hải Đông |
Thôn Hải Đông |
300,000 |
|
95 |
Đảng ủy Ban CHQS huyện |
huyện Phong Điền |
500,000 |
|
96 |
Niệm Phật Đường Thế Mỹ C |
Xã Phong Hải |
500,000 |
|
97 |
Cán bộ, Giáo viên, nhân viên Trường Mầm non Phong Hải |
Xã Phong Hải |
2,400,000 |
|
98 |
Cán bộ, Giáo viên, nhân viên Trường Tiều học Phong Hải |
Xã Phong Hải |
3,400,000 |
|
99 |
Cán bộ, Giáo viên, nhân viên
Trường THCS Phong Hải |
Xã Phong Hải |
2,500,000 |
|
100 |
UBND xã Điền Môn |
Xã Điền Môn |
500,000 |
|
101 |
Anh Hoàng Văn Minh |
Chi hội CCB thôn Hải Thành |
1,000,000 |
|
102 |
Bác Võ Lương, Bí Thư chi bộ |
Thôn Hải Thế |
500,000 |
|
103 |
Công ty TNHH Xây dựng Vĩnh Phong(Chị Dần) |
|
500,000 |
|
104 |
AC Nam Hằng |
Thôn Hải Đông |
500,000 |
|
105 |
Chi hội Nông dân thôn Hải Phú |
Thôn Hải Phú |
500,000 |
|
106 |
2 Bác Được Mai |
Mỹ |
2,000,000 |
|
107 |
Chi hội Nông dân thôn Hải Thành |
Thôn Hải Thành |
500,000 |
|
108 |
UBND xã Phong Bình |
Xã Phong Bình |
500,000 |
|
109 |
Niệm Phật Đường Hải Nhuận |
Xã Phong Hải |
100,000 |
|
110 |
Chi cục thống kê huyện |
huyện Phong Điền |
300,000 |
|
111 |
Anh chị Thảnh Nguyệt |
Hải Thành |
500,000 |
|
112 |
AC Tưởng Ngõ |
CB UB |
200,000 |
|
113 |
CT Hoàng Sơn |
TT Phong Điền |
500,000 |
|
|
Tổng Cộng: |
|
88,600,000 |
|
Các tin khác
| |